Từ điển Thiều Chửu
擻 - tẩu
① Ðẩu tẩu 抖擻 phấn chấn, như tinh thần đẩu tẩu 精神抖擻 tinh thần phấn chấn.

Từ điển Trần Văn Chánh
擻 - tẩu
(đph) Thọc: 把爐子擻一擻 Thọc lò. Xem 擻 [sôu].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
擻 - tẩu
Xem Đẩu tẩu, vần Đẩu.


抖擻 - đẩu tẩu ||